Có 1 kết quả:

束手就擒 shù shǒu jiù qín ㄕㄨˋ ㄕㄡˇ ㄐㄧㄡˋ ㄑㄧㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

hands tied and waiting to be captured

Bình luận 0